Các từ ngữ về khám sức khỏe (健康診断)
[KN] Một số từ vựng sử dụng trong bảng lương (給与支給明細書)
[CSQT] Fukuoka
[KTTQ] Kiến trúc ARM
[KN] Hướng dẫn xin visa Nhật Bản - diện bảo lãnh người thân
Contact
[Mạng] Mã hóa thông tin và ứng dụng